Characters remaining: 500/500
Translation

cầm máu

Academic
Friendly

Từ "cầm máu" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho máu ngừng chảy, thường trong trường hợp bị thương. Đây một từ thường được sử dụng trong y tế hoặc trong tình huống khẩn cấp khi ai đó bị chảy máu.

Định nghĩa:
  • Cầm máu (động từ): Khiến cho máu ngừng chảy, thường bằng cách băng bó vết thương, áp dụng áp lực hoặc sử dụng các biện pháp y tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Khi bị thương, bạn nên cầm máu ngay lập tức để tránh mất nhiều máu."
  2. Câu nâng cao:

    • "Bác sĩ đã nhanh chóng cầm máu cho bệnh nhân trước khi chuyển đến bệnh viện."
    • "Để cầm máu hiệu quả, bạn cần sử dụng băng gạc áp lực đúng cách."
Các biến thể:
  • Cầm máu có thể được sử dụng với các cụm từ khác để tạo thành nghĩa khác nhau, chẳng hạn như:
    • "Cầm máu tạm thời": Nghĩa là ngừng chảy máu một cách tạm thời, chưa phải giải pháp lâu dài.
    • "Cầm máu khẩn cấp": Nghĩa là phải hành động nhanh chóng để ngăn chặn tình trạng chảy máu nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Ngừng chảy máu: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mô tả chung hơn.
  • Băng bó: hành động cụ thể để cầm máu, nhưng không nhất thiết phải chỉ định việc làm cho máu ngừng chảy.
Các từ liên quan:
  • Vết thương: Khu vực bị tổn thương, nơi máu có thể chảy ra.
  • Chảy máu: Hành động máu thoát ra khỏi cơ thể, có thể do vết thương hoặc bệnh .
  • Áp lực: Một trong những phương pháp để cầm máu, sử dụng lực để ngăn máu chảy ra.
Chú ý:
  • Trong các tình huống cấp cứu, việc cầm máu rất quan trọng, có thể cần phải học hỏi các kỹ thuật cứu để thực hiện đúng cách.
  • "Cầm máu" không chỉ hành động thể chất còn hàm ý sự khẩn trương kỹ năng trong việc xử lý tình huống.
  1. đgt. Khiến cho máu ngừng chảy: Băng ngay vết thương để cầm máu.

Comments and discussion on the word "cầm máu"